Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
老将 lǎo jiàng
ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
•
老將 lǎo jiàng
ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
1
/2
老将
lǎo jiàng
ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old general
(2) commander-in-chief
將
帥
|
将
帅
, the equivalent of king in Chinese chess
(3) fig. old-timer
(4) veteran
Bình luận
0
老將
lǎo jiàng
ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old general
(2) commander-in-chief
將
帥
|
将
帅
, the equivalent of king in Chinese chess
(3) fig. old-timer
(4) veteran
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bá Lăng oán biệt - 灞陵怨別
(
Tiền Đỗ
)
•
Bát khổ kệ - 八苦偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Cổ điệu - 古調
(
Vệ Tượng
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Khước đông tây môn hành - 卻東西門行
(
Tào Tháo
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Phả Lại sơn tự - 普賴山寺
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Quá Sài Gòn cảm tác - 過柴棍感作
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Trường Thành văn địch - 長城聞笛
(
Dương Cự Nguyên
)
Bình luận
0