Có 2 kết quả:

老将 lǎo jiàng ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ老將 lǎo jiàng ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old general
(2) commander-in-chief 將帥|将帅, the equivalent of king in Chinese chess
(3) fig. old-timer
(4) veteran

Bình luận 0